Có 2 kết quả:
前台 qián tái ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ • 前臺 qián tái ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) proscenium
(3) foreground in politics etc (sometimes derog.)
(4) front desk
(5) reception desk
(6) (computing) front-end
(7) foreground
(2) proscenium
(3) foreground in politics etc (sometimes derog.)
(4) front desk
(5) reception desk
(6) (computing) front-end
(7) foreground
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) proscenium
(3) foreground in politics etc (sometimes derog.)
(4) front desk
(5) reception desk
(6) (computing) front-end
(7) foreground
(2) proscenium
(3) foreground in politics etc (sometimes derog.)
(4) front desk
(5) reception desk
(6) (computing) front-end
(7) foreground
Bình luận 0